Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Bayern Munich
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hoffenheim
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Wolfsburg
03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Feyenoord vs Bayern Munich
20:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Bayern Munich
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Slo. Bratislava
20:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Holstein Kiel
20:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Wer.Bremen
20:30 15/02/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Bayern Munich
20:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Ein.Frankfurt
02:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 1 Leipzig
21:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 1 Bayern Munich
03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Shakhtar Donetsk 1 - 5 Bayern Munich
21:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 2 Heidenheim
02:45 04/12/2024 Cúp Đức
Bayern Munich 0 - 1 B.Leverkusen
00:30 01/12/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 1 Bayern Munich
03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 0 PSG
02:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Augsburg
21:30 09/11/2024 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 1 Bayern Munich
04:15 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 0 Benfica
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Đức | 38 |
2 | Upamecano | Pháp | 26 |
3 | Kim Min-Jae | Hàn Quốc | 28 |
6 | J. Kimmich | Đức | 29 |
7 | S. Gnabry | Đức | 29 |
8 | L. Goretzka | Đức | 29 |
9 | Harry Kane | Anh | 31 |
10 | L. Sane | Đức | 28 |
11 | K. Coman | Đức | 28 |
13 | Choupo-Moting | 35 | |
14 | P. Wanner | Đức | 19 |
15 | Eric Dier | Anh | 30 |
16 | J. Palhinha | Bồ Đào Nha | 30 |
17 | M. Olise | Pháp | 22 |
18 | D. Peretz | Israel | 22 |
19 | A. Davies | Đức | 24 |
20 | A. Ibrahimović | Đức | 19 |
22 | R. Guerreiro | Bồ Đào Nha | 29 |
23 | S. Boey | Pháp | 25 |
25 | T. Muller | Đức | 35 |
26 | Sven Ulreich | Đức | 36 |
27 | K. Laimer | Áo | 26 |
28 | G. Vidovic | Croatia | 21 |
33 | L. Mai | Tây Ban Nha | 24 |
34 | L. Zvonarek | Croatia | 20 |
35 | M. Schmitt | Đức | 28 |
36 | C. Fruchtl | Đức | 24 |
37 | A. Pavlesic | Đức | 25 |
38 | R. Gravenberch | Hà Lan | 22 |
39 | M. Tel | Pháp | 19 |
41 | J. Kusi-Asare | Thụy Điển | 17 |
42 | J. Musiala | Anh | 21 |
43 | T. Hulsmann | Đức | 24 |
44 | Adam Aznou | Ma rốc | 18 |
45 | A. Pavlovic | Pháp | 27 |
49 | A. Aznou | Ma rốc | 18 |